Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 头顶
Pinyin: tóu dǐng
Meanings: Đỉnh đầu, phần trên cùng của đầu, Top of the head; crown., ①头盖或头的最顶部。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 头, 丁, 页
Chinese meaning: ①头盖或头的最顶部。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Có thể kết hợp với các động từ như 在 (đứng ở), 碰 (chạm vào)...
Example: 小鸟站在他的头顶上。
Example pinyin: xiǎo niǎo zhàn zài tā de tóu dǐng shàng 。
Tiếng Việt: Chú chim đậu trên đỉnh đầu anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh đầu, phần trên cùng của đầu
Nghĩa phụ
English
Top of the head; crown.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头盖或头的最顶部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!