Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 头顶

Pinyin: tóu dǐng

Meanings: Đỉnh đầu, phần trên cùng của đầu, Top of the head; crown., ①头盖或头的最顶部。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 头, 丁, 页

Chinese meaning: ①头盖或头的最顶部。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Có thể kết hợp với các động từ như 在 (đứng ở), 碰 (chạm vào)...

Example: 小鸟站在他的头顶上。

Example pinyin: xiǎo niǎo zhàn zài tā de tóu dǐng shàng 。

Tiếng Việt: Chú chim đậu trên đỉnh đầu anh ấy.

头顶 - tóu dǐng
头顶
tóu dǐng

📷 pate với gan ngỗng gan gia cầm gan gia cầm ăn uống lành mạnh món khai vị nấu ăn bữa ăn nhẹ thức ăn nhẹ trên bàn sao chép không gian

头顶
tóu dǐng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉnh đầu, phần trên cùng của đầu

Top of the head; crown.

头盖或头的最顶部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...