Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1321 đến 1350 của 2731 tổng từ

新娘
xīn niáng
Cô dâu
新居
xīn jū
Nơi ở mới
新手
xīn shǒu
Người mới bắt đầu, chưa có kinh nghiệm.
新郎
xīn láng
Chú rể
方式
fāng shì
Cách thức, phương thức
方言
fāng yán
Phương ngữ, tiếng địa phương
方面
fāng miàn
Phương diện, mặt, khía cạnh
páng
Bên cạnh, bên
旅客
lǚ kè
Hành khách, du khách
旅游
lǚ yóu
Du lịch, đi tham quan; hoạt động du lịch
旅行社
lǚ xíng shè
Công ty du lịch
旅馆
lǚ guǎn
Khách sạn
Dân tộc; dòng họ.
旗袍
qí páo
Áo dài Trung Quốc truyền thống dành cho ...
无害
wú hài
Không gây hại, vô hại.
无效
wú xiào
Vô hiệu, không có tác dụng.
无数
wú shù
Vô số, rất nhiều đến mức không thể đếm đ...
无用
wú yòng
Vô dụng, không có giá trị sử dụng.
日久
rì jiǔ
Lâu ngày, qua một thời gian dài.
日出
rì chū
Mặt trời mọc, bình minh
日历
rì lì
Lịch (dùng để xem ngày tháng)
日头
rì tou
Mặt trời, ánh nắng mặt trời.
日日
rì rì
Mỗi ngày, hàng ngày
日月
rì yuè
Mặt trời và mặt trăng. Cũng có thể chỉ t...
日程
rì chéng
Lịch trình, chương trình công việc trong...
日落
rì luò
Mặt trời lặn.
日记
rì jì
Nhật ký
jiù
Cũ, cũ kỹ
早就
zǎo jiù
Đã từ lâu, từ trước (biểu thị việc xảy r...
早饭
zǎo fàn
Bữa sáng (giống nghĩa với 早餐 nhưng phổ b...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...