Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1321 đến 1350 của 2749 tổng từ

zhěng
Nguyên vẹn, chỉnh sửa, hoàn thiện
整个
zhěng gè
Toàn bộ, cả, chỉ tổng thể mà không phân ...
整体
zhěng tǐ
Toàn bộ, tổng thể, toàn thể.
整齐
zhěng qí
Gọn gàng, ngăn nắp
shǔ
Đếm số lượng của một thứ gì đó.
文件
wén jiàn
Tài liệu hoặc văn bản chính thức.
文化
wén huà
Văn hóa, bao gồm phong tục, truyền thống...
文字
wén zì
Chữ viết, ngôn ngữ được biểu đạt bằng ký...
文明
wén míng
Văn minh, nền văn hóa tiến bộ
文静
wén jìng
Yên lặng, điềm tĩnh, nhẹ nhàng và thanh ...
文章
wén zhāng
Bài viết, tác phẩm văn học, hoặc nội dun...
jīn
Đơn vị đo lường (khoảng 500g)
新人
xīn rén
Người mới, đặc biệt chỉ cô dâu chú rể tr...
新娘
xīn niáng
Cô dâu
新居
xīn jū
Nơi ở mới
新手
xīn shǒu
Người mới bắt đầu, người chưa có kinh ng...
新郎
xīn láng
Chú rể, người đàn ông trong đám cưới.
方式
fāng shì
Phương pháp, cách thức.
方言
fāng yán
Phương ngữ, tiếng địa phương.
方面
fāng miàn
Mặt, khía cạnh, phương diện.
páng
Phía bên cạnh, phụ
旅客
lǚ kè
Hành khách, người đi du lịch.
旅游
lǚ yóu
Du lịch, đi chơi xa để tham quan, nghỉ d...
旅行社
lǚ xíng shè
Công ty du lịch
旅馆
lǚ guǎn
Khách sạn, nhà trọ
Gia tộc, dân tộc, nhóm người có chung đặ...
旗袍
qí páo
Áo dài Trung Hoa
无害
wú hài
Không gây hại, vô hại.
无效
wú xiào
Không hiệu quả, không có tác dụng.
无数
wú shù
Vô số, rất nhiều đến mức không đếm được.

Hiển thị 1321 đến 1350 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...