Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无效

Pinyin: wú xiào

Meanings: Không hiệu quả, không có tác dụng., Ineffective, having no effect., ①失效;没有效果。[例]声明他的协议无效。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 尢, 交, 攵

Chinese meaning: ①失效;没有效果。[例]声明他的协议无效。

Grammar: Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc kết hợp với các động từ.

Example: 这个方法无效。

Example pinyin: zhè ge fāng fǎ wú xiào 。

Tiếng Việt: Phương pháp này không hiệu quả.

无效
wú xiào
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hiệu quả, không có tác dụng.

Ineffective, having no effect.

失效;没有效果。声明他的协议无效

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无效 (wú xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung