Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新人
Pinyin: xīn rén
Meanings: Người mới, đặc biệt chỉ cô dâu chú rể trong đám cưới, hoặc người mới gia nhập một tổ chức/lĩnh vực nào đó., A new person; specifically refers to bride and groom at weddings, or someone newly joining an organization/field., ①新出现的人物。*②新娶的妻子,对先前的妻子而言;或新嫁的丈夫。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亲, 斤, 人
Chinese meaning: ①新出现的人物。*②新娶的妻子,对先前的妻子而言;或新嫁的丈夫。
Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng độc lập hoặc kết hợp thêm yếu tố bổ sung (ví dụ: 新人演员 - diễn viên mới).
Example: 这对新人看起来非常幸福。
Example pinyin: zhè duì xīn rén kàn qǐ lái fēi cháng xìng fú 。
Tiếng Việt: Cặp đôi mới cưới trông rất hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mới, đặc biệt chỉ cô dâu chú rể trong đám cưới, hoặc người mới gia nhập một tổ chức/lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
A new person; specifically refers to bride and groom at weddings, or someone newly joining an organization/field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新出现的人物
新娶的妻子,对先前的妻子而言;或新嫁的丈夫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!