Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīn

Meanings: Đơn vị đo lường (khoảng 500g), A unit of measurement (~500g)., ①砍削,砍杀。[例]不斤不斧。——皮日休《河桥赋》。[例]横斤山木。——《南史·宋测传》。[合]斤削(砍削);斤迹(斧头削砍的痕迹);斤械(用斧砍削)。又指对文字的删削修饰。[合]斤正(斤斧,斤削。请人修改诗文的敬辞)。*②过分计较。[合]斤斤较量(在琐碎的小事上过分计较)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 丅, 𠂆

Chinese meaning: ①砍削,砍杀。[例]不斤不斧。——皮日休《河桥赋》。[例]横斤山木。——《南史·宋测传》。[合]斤削(砍削);斤迹(斧头削砍的痕迹);斤械(用斧砍削)。又指对文字的删削修饰。[合]斤正(斤斧,斤削。请人修改诗文的敬辞)。*②过分计较。[合]斤斤较量(在琐碎的小事上过分计较)。

Hán Việt reading: cân.cấn

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh buôn bán, đo lường khối lượng thực phẩm.

Example: 买了一斤苹果。

Example pinyin: mǎi le yì jīn píng guǒ 。

Tiếng Việt: Mua một cân táo.

jīn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo lường (khoảng 500g)

cân.cấn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A unit of measurement (~500g).

砍削,砍杀。不斤不斧。——皮日休《河桥赋》。横斤山木。——《南史·宋测传》。斤削(砍削);斤迹(斧头削砍的痕迹);斤械(用斧砍削)。又指对文字的删削修饰。斤正(斤斧,斤削。请人修改诗文的敬辞)

过分计较。斤斤较量(在琐碎的小事上过分计较)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斤 (jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung