Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文件
Pinyin: wén jiàn
Meanings: Tài liệu hoặc văn bản chính thức., Document or official file., ①指公文书信等。*②指有关政策、理论等方面的文章。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乂, 亠, 亻, 牛
Chinese meaning: ①指公文书信等。*②指有关政策、理论等方面的文章。
Grammar: Từ thông dụng trong môi trường công sở hoặc học tập, chỉ tài liệu cụ thể.
Example: 请把这份文件交给经理。
Example pinyin: qǐng bǎ zhè fèn wén jiàn jiāo gěi jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Xin hãy đưa tài liệu này cho quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài liệu hoặc văn bản chính thức.
Nghĩa phụ
English
Document or official file.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指公文书信等
指有关政策、理论等方面的文章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!