Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1591 đến 1620 của 2749 tổng từ

沿着
yán zhe
Theo, dọc theo (chỉ hướng di chuyển)
Luật pháp, quy định, cách làm hoặc phươn...
法庭
fǎ tíng
Tòa án, nơi xét xử các vụ án.
法规
fǎ guī
Luật pháp và quy định.
法郎
fǎ láng
Đồng franc, đơn vị tiền tệ của một số qu...
法院
fǎ yuàn
Tòa án, cơ quan xét xử và giải quyết tra...
pào
Bong bóng, ngâm (trong nước)
泡菜
pào cài
Dưa muối, món ăn làm từ rau củ muối chua
注意
zhù yì
Chú ý, lưu ý.
泪水
lèi shuǐ
Nước mắt
洋灰
yáng huī
Xi măng, vữa xây dựng (cách gọi cũ).
洋盘
yáng pán
Khay đựng thức ăn hoặc đĩa lớn kiểu phươ...
洋相
yáng xiàng
Khuôn mặt hoặc vẻ ngoài giống người phươ...
洋粉
yáng fěn
Bột làm từ thực vật (như bột sắn, bột kh...
洋纱
yáng shā
Vải dệt kiểu phương Tây (như cotton, lụa...
洋菜
yáng cài
Rau câu (agar-agar), món ăn làm từ tảo b...
洋装
yáng zhuāng
Trang phục kiểu phương Tây.
Giặt, rửa, vệ sinh bằng nước.
洗手
xǐ shǒu
Rửa tay
洗浴
xǐ yù
Tắm rửa
洗衣
xǐ yī
Giặt quần áo.
dòng
Hang động; hiểu sâu sắc
zhōu
Châu (lục địa), bán đảo, hoặc vùng đất g...
huó
Sống, hoạt động; linh hoạt, sống động.
活动
huó dòng
Hoạt động; sự di chuyển, vận hành hoặc t...
活该
huó gāi
Đáng đời, xứng đáng nhận hậu quả không t...
派司
pài sī
Từ mượn chỉ 'pass' trong tiếng Anh, thườ...
流动
liú dòng
Di chuyển, lưu thông (thường dùng cho ch...
流水
liú shuǐ
Dòng nước chảy, nước sông suối...
浅浅
qiǎn qiǎn
Hơi nông, cạn vừa phải.

Hiển thị 1591 đến 1620 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...