Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1591 đến 1620 của 2731 tổng từ

洋粉
yáng fěn
Bột làm từ thực vật (như bột sắn, bột kh...
洋纱
yáng shā
Vải dệt kiểu phương Tây (như cotton, lụa...
洋菜
yáng cài
Rau câu (agar-agar), món ăn làm từ tảo b...
洋装
yáng zhuāng
Trang phục kiểu phương Tây.
Rửa, giặt, làm sạch
洗手
xǐ shǒu
Rửa tay
洗浴
xǐ yù
Tắm rửa
洗衣
xǐ yī
Giặt quần áo.
dòng
Hang động, lỗ hổng hoặc khoảng trống.
zhōu
Châu (lục địa), bán đảo, hoặc vùng đất g...
huó
Sống, tồn tại; linh hoạt, khéo léo (khi ...
活动
huó dòng
Hoạt động; cử động, vận động.
活该
huó gāi
Đáng đời, xứng đáng chịu hậu quả xấu.
派司
pài sī
Từ mượn chỉ 'pass' trong tiếng Anh, thườ...
流动
liú dòng
Lưu động, di chuyển
流水
liú shuǐ
Dòng nước, nước chảy
浅浅
qiǎn qiǎn
Hơi nông, cạn vừa phải.
浅色
qiǎn sè
Màu sáng, màu nhạt.
浑身
hún shēn
Toàn thân, khắp người.
nóng
Đậm đặc, dày đặc, nồng nàn
浪费
làng fèi
Lãng phí, phung phí
海关
hǎi guān
Cơ quan hải quan, nơi kiểm soát hàng hóa...
海水
hǎi shuǐ
Nước biển, nước mặn trong đại dương.
海洋
hǎi yáng
Đại dương, vùng nước mặn bao phủ phần lớ...
消失
xiāo shī
Biến mất, không còn nhìn thấy được nữa.
消息
xiāo xi
Tin tức, thông tin về sự kiện nào đó.
涎水
xián shuǐ
Nước dãi, nước miếng
淋浴
lín yù
Tắm vòi sen, hành động tắm dưới dòng nướ...
lèi
Nước mắt.
dàn
Nhạt, mờ nhạt (về màu sắc, vị giác, cảm ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...