Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 661 đến 690 của 2731 tổng từ

喉咙
hóu lóng
Cổ họng.
喜欢
xǐ huān
Thích, yêu thích
喝醉
hē zuì
Say rượu.
dān
Đơn lẻ, một mình; đơn giản
喷泉
pēn quán
Đài phun nước
嗓子
sǎngzi
Cổ họng, giọng nói
嗓音
sǎng yīn
Âm thanh phát ra từ cổ họng, đặc biệt ch...
ma
Hạt nhấn mạnh ý, biểu thị điều hiển nhiê...
zuǐ
Miệng (cơ quan phát âm, ăn uống)
嘴唇
zuǐ chún
Môi
嘴巴
zuǐ ba
Miệng (cách nói thông tục hơn 嘴)
嘴角
zuǐ jiǎo
Góc miệng, nơi mép môi cong lên hoặc xuố...
噗咚
pū dōng
Âm thanh của một vật rơi xuống nước.
Dụng cụ, thiết bị, công cụ.
器官
qì guān
Cơ quan, bộ phận trong cơ thể sinh vật t...
嚼嚼
jiáo jiáo
Nhai
四周
sì zhōu
Xung quanh, bốn phía.
四声
sì shēng
Bốn thanh điệu trong tiếng Trung (thanh ...
四季
sì jì
Bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông).
回信
huí xìn
Trả lời thư
回程
huí chéng
Chuyến về, hành trình trở lại.
回见
huí jiàn
Hẹn gặp lại, tạm biệt lịch sự khi chia t...
回话
huí huà
Trả lời, hồi âm một câu hỏi hoặc yêu cầu...
yīn
Bởi vì, do nguyên nhân nào đó gây ra.
因此
yīn cǐ
Cho nên, vì vậy.
tuán
Tổ chức, nhóm người tập hợp lại vì mục đ...
团体
tuán tǐ
Tổ chức, tập thể gồm nhiều cá nhân.
yuán
Vườn, công viên, khu vườn.
guó
Quốc gia, đất nước (Phiên bản chữ viết t...
困难
kùn nán
Khó khăn, trở ngại.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...