Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 661 đến 690 của 2749 tổng từ

Một chút, một phần nhỏ, thường dùng tron...
啷当
lāng dāng
Mô phỏng âm thanh kim loại va chạm vào n...
善良
shàn liáng
Lành, tốt bụng, có đạo đức.
喇叭
lǎ ba
Loa (âm thanh), kèn đồng.
喉咙
hóu lóng
Cổ họng.
喜欢
xǐ huān
Thích, yêu thích
喝醉
hē zuì
Say rượu.
dān
Đơn lẻ, một mình; đơn giản
喷泉
pēn quán
Đài phun nước (công trình nghệ thuật kiế...
嗓子
sǎng zi
Giọng nói, thanh quản, hoặc khả năng phá...
嗓音
sǎng yīn
Âm thanh phát ra từ cổ họng, đặc biệt ch...
ma
Hạt từ cuối câu, mang ý nhấn mạnh hoặc g...
zuǐ
Miệng, phần cơ thể dùng để ăn, nói chuyệ...
嘴唇
zuǐ chún
Môi (phần thịt mềm bao quanh miệng).
嘴巴
zuǐ ba
Miệng (bộ phận trên khuôn mặt dùng để nó...
嘴角
zuǐ jiǎo
Góc miệng, nơi mép môi cong lên hoặc xuố...
噗咚
pū dōng
Âm thanh của một vật rơi xuống nước.
Dụng cụ, thiết bị, công cụ.
器官
qì guān
Cơ quan (trong cơ thể sống).
嚼嚼
jiáo jiáo
Nhai
四周
sì zhōu
Xung quanh, bốn phía.
四声
sì shēng
Bốn thanh điệu trong tiếng Trung (thanh ...
四季
sì jì
Bốn mùa trong năm (xuân, hạ, thu, đông).
回信
huí xìn
Viết thư trả lời
回程
huí chéng
Chuyến về, hành trình trở lại.
回见
huí jiàn
Hẹn gặp lại, tạm biệt lịch sự khi chia t...
回话
huí huà
Trả lời, hồi âm một câu hỏi hoặc yêu cầu...
yīn
Vì, bởi vì; nguyên nhân
因此
yīn cǐ
Do đó, vì thế, cho nên (biểu thị kết quả...
tuán
Tổ chức hoặc nhóm người/đơn vị tập trung

Hiển thị 661 đến 690 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...