Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啲
Pinyin: dí
Meanings: Một chút, một phần nhỏ, thường dùng trong phương ngữ Quảng Đông., A little bit, often used in Cantonese dialects., ①方言,表数量,若干:畀啲钱佢(给他些钱)。*②方言,少许;一点(大致有个确定数量):落啲胡椒粉(洒点胡椒面)。见《简明香港方言词典》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①方言,表数量,若干:畀啲钱佢(给他些钱)。*②方言,少许;一点(大致有个确定数量):落啲胡椒粉(洒点胡椒面)。见《简明香港方言词典》。
Hán Việt reading: đích
Grammar: Đại từ số lượng, thường xuất hiện trong khẩu ngữ vùng miền.
Example: 喝啲水再走吧。
Example pinyin: hē dī shuǐ zài zǒu ba 。
Tiếng Việt: Uống chút nước rồi hãy đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút, một phần nhỏ, thường dùng trong phương ngữ Quảng Đông.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A little bit, often used in Cantonese dialects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
畀啲钱佢(给他些钱)
落啲胡椒粉(洒点胡椒面)。见《简明香港方言词典》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!