Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嗓子

Pinyin: sǎngzi

Meanings: Cổ họng, giọng nói, Throat, voice

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 桑, 子

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể liên quan đến giọng nói hoặc cổ họng.

Example: 他的嗓子很好听。

Example pinyin: tā de sǎng zi hěn hǎo tīng 。

Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy rất hay.

嗓子 - sǎngzi
嗓子
sǎngzi

📷 Chiến dịch bầu cử, thiết kế khái niệm. Áp phích, biểu ngữ và quảng cáo.

嗓子
sǎngzi
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ họng, giọng nói

Throat, voice

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...