Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗓子
Pinyin: sǎng zi
Meanings: Giọng nói, thanh quản, hoặc khả năng phát âm của một người., Voice or vocal cords; ability to produce sound., ①北方人称喉咙的发音部位叫嗓子。[例]嗓子疼。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 桑, 子
Chinese meaning: ①北方人称喉咙的发音部位叫嗓子。[例]嗓子疼。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường dùng để nói về chất lượng giọng nói hoặc sức khỏe thanh quản.
Example: 他的嗓子很好听。
Example pinyin: tā de sǎng zi hěn hǎo tīng 。
Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy rất dễ nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng nói, thanh quản, hoặc khả năng phát âm của một người.
Nghĩa phụ
English
Voice or vocal cords; ability to produce sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
北方人称喉咙的发音部位叫嗓子。嗓子疼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!