Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因此

Pinyin: yīn cǐ

Meanings: Do đó, vì thế, cho nên (biểu thị kết quả hay hệ quả của việc trước đó)., Therefore, thus, as a result (indicating a consequence or result of the prior statement)., ①因为这个。[例]减了税,因此怨声也少些了。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: liên từ

Stroke count: 12

Radicals: 囗, 大, 匕, 止

Chinese meaning: ①因为这个。[例]减了税,因此怨声也少些了。

Grammar: Đứng giữa hai mệnh đề, liên kết nguyên nhân và kết quả. Thường dịch là 'do đó' hoặc 'vì vậy'.

Example: 他努力学习,因此成绩很好。

Example pinyin: tā nǔ lì xué xí , yīn cǐ chéng jì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy học tập chăm chỉ, do đó thành tích rất tốt.

因此
yīn cǐ
HSK 3liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do đó, vì thế, cho nên (biểu thị kết quả hay hệ quả của việc trước đó).

Therefore, thus, as a result (indicating a consequence or result of the prior statement).

因为这个。减了税,因此怨声也少些了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

因此 (yīn cǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung