Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四季

Pinyin: sì jì

Meanings: Bốn mùa trong năm (xuân, hạ, thu, đông)., The four seasons of the year (spring, summer, autumn, winter)., ①指一年中的春、夏、秋、冬。[例]四季如春。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 儿, 囗, 子, 禾

Chinese meaning: ①指一年中的春、夏、秋、冬。[例]四季如春。

Grammar: Thường dùng để chỉ chu kỳ thời tiết trong năm.

Example: 这里四季分明。

Example pinyin: zhè lǐ sì jì fēn míng 。

Tiếng Việt: Ở đây bốn mùa rõ rệt.

四季
sì jì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn mùa trong năm (xuân, hạ, thu, đông).

The four seasons of the year (spring, summer, autumn, winter).

指一年中的春、夏、秋、冬。四季如春

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四季 (sì jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung