Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 991 đến 1020 của 2749 tổng từ

希望
xī wàng
Hy vọng, mong muốn đạt được điều gì đó.
dài
Mang theo, dẫn dắt, đeo.
带领
dài lǐng
Dẫn dắt, lãnh đạo một nhóm người hoặc đo...
shī
Người thầy, giáo viên, người dạy học hoặ...
bāng
Giúp đỡ / Băng đảng, nhóm
帮助
bāng zhù
Giúp đỡ, sự hỗ trợ.
guī
Trở về, quay lại.
常见
cháng jiàn
Thường thấy, phổ biến
bāng
Giúp đỡ, hỗ trợ người khác làm việc gì đ...
干吗
gàn ma
Làm gì vậy? (Câu hỏi thường dùng trong k...
干吗
gàn má
Làm gì? Tại sao? Câu hỏi dùng để hỏi mục...
干杯
gān bēi
Cụng ly, chúc mừng bằng cách uống rượu/c...
干部
gàn bù
Cán bộ, nhân viên công chức.
平原
píng yuán
Vùng đất bằng phẳng rộng lớn, không có đ...
平和
píng hé
Ôn hòa, bình tĩnh, không gay gắt hoặc că...
平地
píng dì
Mặt đất phẳng, vùng đất bằng phẳng.
平常
píng cháng
Bình thường, thông thường, không có gì đ...
平时
píng shí
Lúc bình thường, thông thường.
平米
píng mǐ
Mét vuông (đơn vị diện tích).
年代
nián dài
Thời kỳ, kỷ nguyên, thập kỷ
年底
nián dǐ
Cuối năm
年纪
nián jì
Tuổi tác
年龄
nián líng
Tuổi tác, số năm kể từ khi sinh ra.
bìng
Và, cùng với
幸福
xìng fú
Hạnh phúc, niềm vui và sự thỏa mãn trong...
幸运
xìng yùn
May mắn, cơ hội tốt
gàn
Làm, thực hiện một công việc nào đó; cũn...
乡下
xiāng xià
Nông thôn, vùng quê.
乡村
xiāng cūn
Nông thôn, làng quê
yòu
Nhỏ tuổi, trẻ em, chưa trưởng thành.

Hiển thị 991 đến 1020 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...