Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年纪
Pinyin: nián jì
Meanings: Tuổi tác, Age., ①算年龄或持续时间的十二个月。*②年龄,岁数。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 年, 己, 纟
Chinese meaning: ①算年龄或持续时间的十二个月。*②年龄,岁数。
Grammar: Thường dùng với từ bổ nghĩa để chỉ độ tuổi cụ thể.
Example: 他虽然年纪小,但很聪明。
Example pinyin: tā suī rán nián jì xiǎo , dàn hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Mặc dù còn nhỏ tuổi, nhưng cậu ấy rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi tác
Nghĩa phụ
English
Age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
算年龄或持续时间的十二个月
年龄,岁数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!