Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 361 đến 390 của 2749 tổng từ

出汗
chū hàn
Ra mồ hôi, đổ mồ hôi.
出溜
chū liū
Trượt ra, trôi tuột ra
出牙
chū yá
Mọc răng
出现
chū xiàn
Xuất hiện
出生
chū shēng
Sinh ra, chào đời
出门
chū mén
Ra khỏi nhà, đi ra ngoài.
击掌
jī zhǎng
Vỗ tay (hai lòng bàn tay chạm vào nhau đ...
dāo
Dao, lưỡi dao.
刀子
dāo zi
Con dao, dụng cụ cắt bằng kim loại.
分享
fēn xiǎng
Chia sẻ (cảm xúc, thông tin, vật phẩm......
分离
fēn lí
Tách rời, chia cắt.
分类
fēn lèi
Phân loại, chia thành các nhóm theo tiêu...
分组
fēn zǔ
Chia thành các nhóm nhỏ hơn.
分队
fēn duì
Chia thành các đội hoặc nhóm nhỏ.
划线
huà xiàn
Vạch đường thẳng hoặc kẻ đường nét (thườ...
划船
huá chuán
Chèo thuyền, lái thuyền
划船
huà chuán
Chèo thuyền
列车
liè chē
Tàu hỏa, đoàn tàu.
刚刚
gāng gāng
Vừa mới, ngay trước đây (diễn tả khoảng ...
刚才
gāng cái
Một lát trước, vừa mới đây.
创业
chuàng yè
Bắt đầu kinh doanh, khởi nghiệp.
chū
Đầu tiên, ban đầu, lúc đầu
初一
chū yī
Ngày mùng một (âm lịch), lớp 1 trung học...
初中
chū zhōng
Cấp hai (trung học cơ sở)
初级
chū jí
Cấp bậc đầu tiên, cơ bản.
判断
pàn duàn
Phán đoán, đánh giá; sự quyết định dựa t...
利用
lì yòng
Tận dụng, sử dụng một cách hiệu quả.
利益
lì yì
Lợi ích, quyền lợi.
利索
lì suǒ
Nhanh nhẹn, gọn gàng, sạch sẽ.
别价
bié jià
Đừng như thế, đừng làm vậy (cách nói thâ...

Hiển thị 361 đến 390 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...