Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 361 đến 390 của 2731 tổng từ

出汗
chū hàn
Ra mồ hôi
出溜
chū liū
Trượt ra, trôi tuột ra
出牙
chū yá
Mọc răng
出现
chū xiàn
Xuất hiện
出生
chū shēng
Sinh ra, chào đời
出门
chū mén
Ra khỏi nhà
击掌
jī zhǎng
Vỗ tay (hai lòng bàn tay chạm vào nhau đ...
dāo
Con dao
刀子
dāo zi
Con dao, dụng cụ cắt bằng kim loại.
分享
fēn xiǎng
Chia sẻ (thông tin, cảm xúc, tài sản...)...
分离
fēn lí
Tách rời, chia xa (mang tính lâu dài hoặ...
分类
fēn lèi
Phân loại, sắp xếp vào các nhóm dựa trên...
分组
fēn zǔ
Chia thành nhóm.
分队
fēn duì
Chia thành các đội hoặc nhóm nhỏ.
划线
huà xiàn
Vạch đường thẳng hoặc kẻ đường nét (thườ...
划船
huà chuán
Chèo thuyền
列车
liè chē
Tàu hỏa, đoàn tàu
刚刚
gāng gāng
Mới chỉ, vừa mới (nhấn mạnh sự ngắn ngủi...
刚才
gāng cái
Lúc nãy, một thời điểm rất gần trong quá...
创业
chuàng yè
Bắt đầu kinh doanh, khởi nghiệp.
chū
Lần đầu, ban đầu, sơ khởi
初一
chū yī
Ngày mùng một (âm lịch), lớp 1 trung học...
初中
chū zhōng
Trung học cơ sở
初级
chū jí
Cấp bậc thấp nhất, trình độ cơ bản
判断
pàn duàn
Phán đoán, đánh giá
利用
lì yòng
Sử dụng, tận dụng cái gì hoặc ai vì mục ...
利益
lì yì
Lợi ích, quyền lợi đạt được từ một hoạt ...
利索
lì suǒ
Nhanh nhẹn, gọn gàng, sạch sẽ và hiệu qu...
别价
bié jià
Đừng như thế, đừng làm vậy (cách nói thâ...
别墅
bié shù
Biệt thự, nhà ở sang trọng nằm riêng biệ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...