Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2491 đến 2520 của 2749 tổng từ

jiǔ
Rượu, đồ uống có cồn.
酒吧
jiǔ bā
Quán bar, nơi bán rượu và đồ uống có cồn...
酒店
jiǔ diàn
Khách sạn hoặc nhà hàng cao cấp phục vụ ...
酒馆
jiǔ guǎn
Quán rượu, quán bar.
酥脆
sū cuì
Giòn tan, giòn rụm (thường dùng để miêu ...
jiàng
Tương, sốt.
酱油
jiàng yóu
Nước tương, xì dầu
酸奶
suān nǎi
Sữa chua, một loại thực phẩm lên men có ...
Giấm.
醒酒
xǐng jiǔ
Giải rượu, tỉnh táo lại sau khi say.
采取
cǎi qǔ
Áp dụng, thực hiện (một biện pháp, phươn...
里边
lǐ biān
Bên trong, phía trong.
zhòng
Nặng; quan trọng
重复
chóng fù
Lặp lại, nhắc lại
重庆
Chóngqìng
Trùng Khánh - Thành phố trực thuộc Trung...
重新
chóng xīn
Lại, một lần nữa, làm lại từ đầu
重物
zhòng wù
Vật nặng
重重
chóng chóng
Nặng nề, dày đặc, nghiêm trọng.
重音
zhòng yīn
Trọng âm, dấu nhấn trong ngôn ngữ hoặc â...
Hoang dã, đồng quê; ngoài trời hoặc thiê...
野兽
yě shòu
Động vật hoang dã, thú dữ.
野外
yě wài
Ngoài trời, vùng đất tự nhiên ngoài khu ...
liàng
Số lượng, đo lường
金华
Jīn huá
Tên một thành phố ở tỉnh Chiết Giang, Tr...
金牌
jīn pái
Huy chương vàng, biểu tượng chiến thắng ...
金钱
jīn qián
Tiền bạc, tài sản dưới dạng tiền.
guō
Nồi, chảo dùng để nấu ăn.
钉子
dīng zi
Cái đinh (dụng cụ kim loại dùng để gắn c...
钞票
chāo piào
Tiền giấy, giấy bạc.
zhōng
Đồng hồ (thiết bị đo thời gian)

Hiển thị 2491 đến 2520 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...