Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2491 đến 2520 của 2731 tổng từ

重物
zhòng wù
Vật nặng
重重
chóng chóng
Nặng nề, dày đặc, nghiêm trọng.
重音
zhòng yīn
Trọng âm, dấu nhấn trong ngôn ngữ hoặc â...
Hoang dã, tự nhiên, không bị khống chế (...
野兽
yě shòu
Thú dữ, thú hoang dã.
野外
yě wài
Ngoài đồng, nơi hoang dã.
liàng
Số lượng; đo lường
金华
Jīn huá
Tên một thành phố ở tỉnh Chiết Giang, Tr...
金牌
jīn pái
Huy chương vàng
金钱
jīn qián
Tiền bạc
钉子
dīng zi
Đinh (dụng cụ xây dựng).
钞票
chāo piào
Tiền giấy, tiền mặt
zhōng
Đồng hồ (treo tường hoặc để bàn).
钢琴
gāng qín
Đàn piano (nhạc cụ phát ra âm thanh nhờ ...
钥匙
yào shi
Chìa khóa dùng để mở khóa cửa, vali,...
钩子
gōu zi
Móc, công cụ có hình dáng cong dùng để t...
钳子
qián zi
Kìm, dụng cụ kẹp hoặc giữ vật thể.
tiě
Sắt (kim loại)
铁板
tiě bǎn
Tấm sắt, bảng sắt.
铁路
tiě lù
Đường sắt, đường ray tàu hỏa
铁锈
tiěxiù
Gỉ sắt
铁门
tiěmén
Cửa sắt
tóng
Đồng (kim loại).
铜币
tóng bì
Tiền xu làm bằng đồng.
铜板
tóng bǎn
Tấm đồng hoặc đồng xu, đôi khi chỉ chung...
铜钱
tóng qián
Đồng xu bằng đồng, tiền cổ xưa.
铲子
chǎn zi
Cái xẻng
铺子
pù zi
Cửa hàng nhỏ.
铺床
pū chuáng
Dọn giường, trải chăn ga gối.
suǒ
Khóa (danh từ); khóa lại (động từ)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...