Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1771 đến 1800 của 2731 tổng từ

电灯
diàn dēng
Đèn điện
电视
diàn shì
Truyền hình, ti vi
电视剧
diàn shì jù
Phim truyền hình
电视台
diàn shì tái
Đài truyền hình
电脑
diàn nǎo
Máy tính
电话
diàn huà
Điện thoại
电话号码
diàn huà hào mǎ
Số điện thoại
huà
Tranh vẽ; vẽ
画框
huà kuàng
Khung tranh.
画笔
huà bǐ
Cọ vẽ
Hoàn thành, kết thúc; hoàn toàn.
番茄
fān qié
Cà chua.
huà
Bức tranh / vẽ
疑问
yí wèn
Thắc mắc, câu hỏi cần giải đáp.
疾速
jí sù
Với tốc độ rất nhanh.
病人
bìng rén
Người bị bệnh, người đang điều trị.
tòng
Đau đớn, đau nhức (về thể xác hoặc tinh ...
痛快
tòng kuài
Thỏa mãn, sảng khoái, dễ chịu.
痛苦
tòng kǔ
Đau khổ, nỗi đau (thể xác hoặc tinh thần...
痢疾
lì jí
Bệnh kiết lỵ, bệnh nhiễm trùng đường ruộ...
Nốt ruồi nhỏ, đốm đen trên da.
痧子
shā zi
Bệnh sởi, một loại bệnh truyền nhiễm thư...
shòu
Gầy, không béo; (cơ thể) ít thịt, nhỏ nh...
登记
dēng jì
Đăng ký, ghi danh
bái
Màu trắng, sáng màu, không đen
白发
bái fà
Tóc bạc, tượng trưng cho tuổi già.
白日
bái rì
Ban ngày, ánh sáng mặt trời.
白米
bái mǐ
Gạo trắng.
白糖
bái táng
Đường trắng
白菜
bái cài
Cải bắp, loại rau xanh phổ biến trong bữ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...