Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1771 đến 1800 của 2749 tổng từ

生动
shēng dòng
Sinh động, sống động (mô tả điều gì đó r...
生字
shēng zì
Từ mới (chưa biết)
生日
shēng rì
Sinh nhật.
生活
shēng huó
Cuộc sống, sinh hoạt hàng ngày.
生物
shēng wù
Sinh vật (bao gồm động vật, thực vật, vi...
生长
shēng zhǎng
Phát triển, tăng trưởng, lớn lên
chǎn
Sản xuất, sinh đẻ; sản lượng, sản phẩm
chǎn
Giống như '產' - Sản xuất, sinh đẻ; sản l...
tián
Cánh đồng, ruộng đất.
yóu
Do, bởi vì, từ
由于
yóu yú
Do, bởi vì, vì lý do...
电子邮件
diàn zǐ yóu jiàn
Thư điện tử (email)
电影
diàn yǐng
Phim ảnh
电灯
diàn dēng
Đèn điện, thiết bị chiếu sáng sử dụng đi...
电视
diàn shì
Tivi, truyền hình
电视剧
diàn shì jù
Phim truyền hình
电视台
diàn shì tái
Đài truyền hình
电脑
diàn nǎo
Máy tính, thiết bị điện tử xử lý thông t...
电话
diàn huà
Điện thoại
电话号码
diàn huà hào mǎ
Số điện thoại
huà
Bức tranh; hành động vẽ tranh hoặc phác ...
画框
huà kuàng
Khung tranh.
画笔
huà bǐ
Cọ vẽ
Hoàn thành, kết thúc; hoàn toàn.
番茄
fān qié
Cà chua.
huà
Bức tranh / vẽ
疑问
yí wèn
Thắc mắc, câu hỏi cần giải đáp.
疾速
jí sù
Với tốc độ rất nhanh.
病人
bìng rén
Người bị bệnh, người đang điều trị bệnh.
tòng
Đau đớn, đau khổ

Hiển thị 1771 đến 1800 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...