Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 由于

Pinyin: yóu yú

Meanings: Do, bởi vì, vì lý do..., Due to, because of, as a result of..., ①因为。[例]由于有雾,所以我们花了两三天时间才到达那里。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: liên từ

Stroke count: 8

Radicals: 由, 于

Chinese meaning: ①因为。[例]由于有雾,所以我们花了两三天时间才到达那里。

Grammar: Liên từ dẫn đầu câu hoặc mệnh đề, giải thích nguyên nhân của hành động hoặc tình huống.

Example: 由于天气不好,我们取消了旅行。

Example pinyin: yóu yú tiān qì bù hǎo , wǒ men qǔ xiāo le lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Do thời tiết xấu, chúng tôi đã hủy chuyến đi.

由于
yóu yú
HSK 3liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do, bởi vì, vì lý do...

Due to, because of, as a result of...

因为。由于有雾,所以我们花了两三天时间才到达那里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

由于 (yóu yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung