Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 画框

Pinyin: huà kuàng

Meanings: Khung tranh., Picture frame., 有彩绘装饰的屋梁,高耸的屋脊。形容建筑物富丽堂皇。[出处]《醒世恒言·汪大尹火焚宝莲寺》“汪大尹看这子孙堂,也是三间大殿,雕梁绣柱,画栋飞甍,金碧耀目。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 凵, 田, 匡, 木

Chinese meaning: 有彩绘装饰的屋梁,高耸的屋脊。形容建筑物富丽堂皇。[出处]《醒世恒言·汪大尹火焚宝莲寺》“汪大尹看这子孙堂,也是三间大殿,雕梁绣柱,画栋飞甍,金碧耀目。”

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện sau danh từ 'tranh' hoặc trước động từ liên quan đến treo/trưng bày tranh.

Example: 这幅画需要一个漂亮的画框。

Example pinyin: zhè fú huà xū yào yí gè piào liang de huà kuàng 。

Tiếng Việt: Bức tranh này cần một khung tranh đẹp.

画框
huà kuàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khung tranh.

Picture frame.

有彩绘装饰的屋梁,高耸的屋脊。形容建筑物富丽堂皇。[出处]《醒世恒言·汪大尹火焚宝莲寺》“汪大尹看这子孙堂,也是三间大殿,雕梁绣柱,画栋飞甍,金碧耀目。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

画框 (huà kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung