Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生长
Pinyin: shēng zhǎng
Meanings: Phát triển, tăng trưởng, lớn lên, To grow/to develop., ①在一定的生活条件下生物体体积和重量逐渐增加、由小到大的过程。[例]小鸡生长很快。*②出生和成长;产生和增长。[例]生长在山区的孩子。[例]小明生长在北京。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 生, 长
Chinese meaning: ①在一定的生活条件下生物体体积和重量逐渐增加、由小到大的过程。[例]小鸡生长很快。*②出生和成长;产生和增长。[例]生长在山区的孩子。[例]小明生长在北京。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các bổ ngữ khác như “起来” để nhấn mạnh sự phát triển.
Example: 植物需要阳光才能生长。
Example pinyin: zhí wù xū yào yáng guāng cái néng shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Thực vật cần ánh sáng mặt trời để phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát triển, tăng trưởng, lớn lên
Nghĩa phụ
English
To grow/to develop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在一定的生活条件下生物体体积和重量逐渐增加、由小到大的过程。小鸡生长很快
出生和成长;产生和增长。生长在山区的孩子。小明生长在北京
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!