Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电视剧
Pinyin: diàn shì jù
Meanings: Phim truyền hình, TV drama/series.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 乚, 日, 礻, 见, 刂, 居
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng để chỉ các chương trình phim bộ chiếu trên truyền hình.
Example: 这部电视剧非常受欢迎。
Example pinyin: zhè bù diàn shì jù fēi cháng shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Bộ phim truyền hình này rất được yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim truyền hình
Nghĩa phụ
English
TV drama/series.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế