Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电视
Pinyin: diàn shì
Meanings: Tivi, truyền hình, Television, TV., ①利用电子设备传送活动图像的技术,是重要的广播和通信方式,即电视接收机。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乚, 日, 礻, 见
Chinese meaning: ①利用电子设备传送活动图像的技术,是重要的广播和通信方式,即电视接收机。
Grammar: Danh từ chỉ thiết bị điện tử, rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 我每天晚上都会看电视。
Example pinyin: wǒ měi tiān wǎn shàng dōu huì kàn diàn shì 。
Tiếng Việt: Tôi xem tivi mỗi tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tivi, truyền hình
Nghĩa phụ
English
Television, TV.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用电子设备传送活动图像的技术,是重要的广播和通信方式,即电视接收机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!