Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1681 đến 1710 của 2731 tổng từ

热饮
rè yǐn
Đồ uống nóng, như trà, cà phê hoặc súp n...
然后
rán hòu
Sau đó, rồi thì.
zhǔ
Nấu, luộc, đun sôi
yān
Khói
zhào
Chiếu sáng, theo, dựa vào
照例
zhào lì
Theo thói quen, như thường lệ
照常
zhào cháng
Như thường lệ, bình thường
照旧
zhào jiù
Giữ nguyên như cũ, không thay đổi.
照明
zhào míng
Chiếu sáng, dùng ánh sáng để làm rõ khôn...
照片
zhào piàn
Ảnh chụp, bức hình đã được chụp lại.
照相
zhào xiàng
Chụp ảnh.
照相机
zhào xiàng jī
Máy ảnh, thiết bị dùng để chụp ảnh.
熊猫
xióng māo
Gấu trúc, một loài động vật quý hiếm của...
熟人
shú rén
Người quen, người đã gặp qua.
熟地
shú dì
Khu vực hoặc vùng đất mà người ta đã hiể...
熟客
shú kè
Khách quen, khách hàng thường xuyên của ...
熟悉
shú xī
Quen thuộc, hiểu rõ (một người hoặc sự v...
熟睡
shú shuì
Ngủ say, ngủ sâu giấc.
熟练
shú liàn
Thành thạo, thuần thục (kỹ năng, nghề ng...
熟菜
shú cài
Món ăn đã nấu chín, món ăn sẵn sàng để ă...
燃料
rán liào
Nhiên liệu, chất đốt.
燃烧
rán shāo
Cháy, bốc lửa.
shāo
Đốt, thiêu, làm cháy một thứ gì đó.
爆玉米花
bào yù mǐ huā
Bỏng ngô.
爆竹
bào zhú
Pháo nổ (pháo hoa, pháo tết).
爱人
ài rén
Người yêu, bạn đời
父亲
fù qīn
Cha, bố.
父母
fù mǔ
Cha mẹ, bố mẹ.
Bố, cha (cách gọi thân mật trong gia đìn...
qiáng
Tường (bức tường, tường nhà).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...