Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1681 đến 1710 của 2749 tổng từ

灶房
zàofáng
Phòng bếp, nơi nấu ăn trong nhà.
chǎo
Xào, rang (cách chế biến thức ăn bằng lử...
炒菜
chǎo cài
Xào rau, nấu món xào.
点心
diǎn xīn
Bánh ngọt, món ăn nhẹ dùng giữa buổi.
点数
diǎn shù
Đếm số lượng vật phẩm hoặc tiền bạc.
yān
Khói, thuốc lá.
kǎo
Nướng, chế biến thực phẩm bằng nhiệt trự...
烧烤
shāo kǎo
Nướng, món nướng
烧饭
shāo fàn
Nấu cơm, nấu ăn
烧饼
shāo bǐng
Bánh bột mì nướng
tàng
Nóng bỏng, làm nóng chảy hoặc gây bỏng; ...
热烈
rè liè
Nồng nhiệt, sôi nổi
热狗
rè gǒu
Bánh mì kẹp xúc xích (hot dog).
热饮
rè yǐn
Đồ uống nóng, như trà, cà phê hoặc súp n...
然后
rán hòu
Sau đó, rồi sau đó
zhǔ
Đun sôi, nấu
yān
Khói
zhào
Chiếu sáng, chụp ảnh, dựa theo.
照例
zhào lì
Theo thói quen, như thường lệ, vẫn diễn ...
照常
zhào cháng
Như bình thường, không có gì thay đổi.
照旧
zhào jiù
Giữ nguyên như cũ, không thay đổi.
照明
zhào míng
Việc chiếu sáng hoặc hệ thống đèn dùng đ...
照片
zhào piàn
Ảnh chụp, bức ảnh.
照相
zhào xiàng
Chụp ảnh.
照相机
zhào xiàng jī
Máy ảnh, thiết bị dùng để chụp ảnh.
熊猫
xióng māo
Gấu trúc, một loài động vật quý hiếm của...
熟人
shú rén
Người quen, người đã gặp qua.
熟地
shú dì
Khu vực hoặc vùng đất mà người ta đã hiể...
熟客
shú kè
Khách quen, khách hàng thường xuyên của ...
熟悉
shú xī
Biết rõ, quen thuộc với ai hoặc điều gì ...

Hiển thị 1681 đến 1710 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...