Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热烈
Pinyin: rè liè
Meanings: Nồng nhiệt, sôi nổi, Warm, enthusiastic
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 执, 灬, 列
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả thái độ/tình cảm
Example: 他们受到了热烈欢迎。
Example pinyin: tā men shòu dào le rè liè huān yíng 。
Tiếng Việt: Họ đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nồng nhiệt, sôi nổi
Nghĩa phụ
English
Warm, enthusiastic
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!