Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 然后

Pinyin: rán hòu

Meanings: Sau đó, rồi sau đó, Afterward, then., ①连词,用在句子开头,表示“既然这样,那么……”。[例]是进亦忧,退亦忧,然则何时而乐耶。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

HSK Level: 3

Part of speech: liên từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 灬, 犬, 𠂊, 口

Chinese meaning: ①连词,用在句子开头,表示“既然这样,那么……”。[例]是进亦忧,退亦忧,然则何时而乐耶。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

Grammar: Dùng để chỉ hành động xảy ra sau một sự việc khác. Thường đứng giữa hai mệnh đề.

Example: 先吃饭,然后去公园散步。

Example pinyin: xiān chī fàn , rán hòu qù gōng yuán sàn bù 。

Tiếng Việt: Ăn cơm trước, sau đó đi dạo trong công viên.

然后
rán hòu
3liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau đó, rồi sau đó

Afterward, then.

连词,用在句子开头,表示“既然这样,那么……”。是进亦忧,退亦忧,然则何时而乐耶。——宋·范仲淹《岳阳楼记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...