Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热狗

Pinyin: rè gǒu

Meanings: Bánh mì kẹp xúc xích (hot dog)., Hot dog (a type of food)., ①一种美国式的简便食品,中间夹着热香肠、酸菜、芥末油等的面包,因形状像狗伸舌吐气而得名。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 执, 灬, 句, 犭

Chinese meaning: ①一种美国式的简便食品,中间夹着热香肠、酸菜、芥末油等的面包,因形状像狗伸舌吐气而得名。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ món ăn cụ thể. Thường xuất hiện trong câu liên quan đến thực phẩm.

Example: 我要吃一个热狗。

Example pinyin: wǒ yào chī yí gè rè gǒu 。

Tiếng Việt: Tôi muốn ăn một cái bánh mì kẹp xúc xích.

热狗
rè gǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh mì kẹp xúc xích (hot dog).

Hot dog (a type of food).

一种美国式的简便食品,中间夹着热香肠、酸菜、芥末油等的面包,因形状像狗伸舌吐气而得名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热狗 (rè gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung