Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点数

Pinyin: diǎn shù

Meanings: Đếm số lượng vật phẩm hoặc tiền bạc., Count the number of items or money., ①指接收财产或货物时逐件清点。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 占, 灬, 娄, 攵

Chinese meaning: ①指接收财产或货物时逐件清点。

Grammar: Động từ này mang nghĩa đếm hoặc kiểm kê số lượng. Thường đi kèm các danh từ cụ thể (tiền, đồ vật...), cấu trúc câu phổ biến là 主语 + 点数 + 宾语.

Example: 你需要仔细点数这些现金。

Example pinyin: nǐ xū yào zǐ xì diǎn shù zhè xiē xiàn jīn 。

Tiếng Việt: Bạn cần cẩn thận đếm số tiền mặt này.

点数
diǎn shù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đếm số lượng vật phẩm hoặc tiền bạc.

Count the number of items or money.

指接收财产或货物时逐件清点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...