Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟
Pinyin: yān
Meanings: Khói, thuốc lá., Smoke, tobacco., ①由于烟的刺激使眼睛流泪或睁不开。[例]烟眼睛。*②通“堙(yīn)”。堵塞。[例]凡待烟冲云梯临之法,必应城以御之。——《墨子·杂守》。[例]春秋行礼,以共烟祀。——汉《鲁相史晨祠孔庙奏铭》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 因, 火
Chinese meaning: ①由于烟的刺激使眼睛流泪或睁不开。[例]烟眼睛。*②通“堙(yīn)”。堵塞。[例]凡待烟冲云梯临之法,必应城以御之。——《墨子·杂守》。[例]春秋行礼,以共烟祀。——汉《鲁相史晨祠孔庙奏铭》。
Hán Việt reading: yên
Grammar: Danh từ cụ thể, nhưng cũng có thể trừu tượng hóa như biểu tượng của thói quen xấu.
Example: 别吸烟了。
Example pinyin: bié xī yān le 。
Tiếng Việt: Đừng hút thuốc nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khói, thuốc lá.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Smoke, tobacco.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于烟的刺激使眼睛流泪或睁不开。烟眼睛
通“堙(yīn)”。堵塞。凡待烟冲云梯临之法,必应城以御之。——《墨子·杂守》。春秋行礼,以共烟祀。——汉《鲁相史晨祠孔庙奏铭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!