Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烤
Pinyin: kǎo
Meanings: Nướng, chế biến thực phẩm bằng nhiệt trực tiếp., To roast or grill food over direct heat., ①暴晒。[合]烤焚(犹枯焦);烤竭(干涸);烤燥(干燥);烤白薯;烤面包。)[例]炙热的阳光烤着他瘦长的身子。——巴金《将军集》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 火, 考
Chinese meaning: ①暴晒。[合]烤焚(犹枯焦);烤竭(干涸);烤燥(干燥);烤白薯;烤面包。)[例]炙热的阳光烤着他瘦长的身子。——巴金《将军集》。
Hán Việt reading: khảo
Grammar: Động từ phổ biến khi nói về nấu ăn ngoài trời hoặc tại nhà. Có thể ghép với nhiều danh từ khác như 烤鸡 (gà nướng), 烤鱼 (cá nướng).
Example: 周末我们一起烤肉吃。
Example pinyin: zhōu mò wǒ men yì qǐ kǎo ròu chī 。
Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi cùng nhau nướng thịt ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nướng, chế biến thực phẩm bằng nhiệt trực tiếp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khảo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To roast or grill food over direct heat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暴晒。[合]烤焚(犹枯焦);烤竭(干涸);烤燥(干燥);烤白薯;烤面包。)炙热的阳光烤着他瘦长的身子。——巴金《将军集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!