Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1621 đến 1650 của 2731 tổng từ

淡水
dàn shuǐ
Nước ngọt (không mặn, thường chỉ nước sô...
shēn
Sâu, sâu sắc, đậm đặc
深冬
shēn dōng
Giữa mùa đông, thời điểm lạnh nhất của m...
深刻
shēn kè
Sâu sắc, thấm thía (dùng để chỉ những đi...
深厚
shēn hòu
Sâu đậm, dày dặn (thường dùng cho tình c...
深浅
shēn qiǎn
Độ sâu nông, mức độ (cụ thể hoặc trừu tư...
深海
shēn hǎi
Đại dương sâu, vùng biển sâu dưới lòng đ...
深深
shēn shēn
Rất sâu, sâu sắc (dùng để nhấn mạnh mức ...
混蛋
hún dàn
Kẻ vô lại, kẻ xấu xa, hoặc điều gì đó đá...
混账
hún zhàng
Kẻ tồi tệ, kẻ không ra gì; hoặc hành độn...
添加
tiān jiā
Thêm vào, bổ sung.
添置
tiān zhì
Mua sắm thêm đồ dùng, thiết bị cần thiết...
添补
tiān bǔ
Bổ sung, thêm vào chỗ thiếu hụt.
qīng
Trong, sạch, rõ ràng; dọn dẹp, làm sạch.
清华
Qīng huá
Tên gọi tắt của Đại học Thanh Hoa, một t...
清单
qīng dān
Danh sách, bảng kê khai chi tiết.
清扫
qīng sǎo
Quét dọn, làm sạch một khu vực hoặc bề m...
清新
qīng xīn
Thoải mái, tươi mới (không khí, hương th...
清晰
qīng xī
Rõ ràng, rành mạch (âm thanh, hình ảnh, ...
清清
qīng qīng
Rõ ràng, minh bạch; nhẹ nhàng, cẩn thận.
清风
qīng fēng
Gió mát, gió nhẹ.
温和
wēn hé
Ôn hòa, nhẹ nhàng, không quá gay gắt về ...
温室
wēn shì
Nhà kính, nơi trồng cây trong điều kiện ...
温度
wēn dù
Nhiệt độ, mức độ nóng hoặc lạnh của một ...
温暖
wēn nuǎn
Ấm áp, vừa đủ ấm và dễ chịu, cả về cảm x...
游客
yóu kè
Khách du lịch.
游戏
yóu xì
Trò chơi.
游泳
yóu yǒng
Bơi lội.
Hồ, ao lớn.
tāng
Nước canh, súp.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...