Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1621 đến 1650 của 2749 tổng từ

浅色
qiǎn sè
Màu sáng, màu nhạt.
浑身
húnshēn
Toàn thân, khắp cơ thể.
nóng
Đậm đặc, đậm đà, dày đặc (mô tả mùi, màu...
浪费
làng fèi
Lãng phí, tiêu tốn không cần thiết.
海关
hǎi guān
Hải quan, cơ quan kiểm soát biên giới và...
海水
hǎi shuǐ
Nước biển, nước trong các đại dương và b...
海洋
hǎiyáng
Đại dương, vùng nước mặn rộng lớn trên b...
消失
xiāo shī
Không còn tồn tại, biến mất khỏi tầm mắt...
消息
xiāo xi
Thông tin, tin tức được truyền đạt hoặc ...
涎水
xián shuǐ
Nước dãi, nước miếng
淋浴
lín yù
Tắm vòi sen, hành động tắm dưới dòng nướ...
lèi
Nước mắt.
dàn
Nhạt, không đậm, cũng có nghĩa bóng là b...
淡水
dàn shuǐ
Nước ngọt, không phải nước mặn.
shēn
Sâu (về độ sâu vật lý hoặc trừu tượng nh...
深冬
shēn dōng
Giữa mùa đông, thời điểm lạnh nhất của m...
深刻
shēn kè
Sâu sắc, thấm thía, để lại ấn tượng mạnh...
深厚
shēn hòu
Dày dặn, sâu đậm (thường nói về tình cảm...
深浅
shēn qiǎn
Độ sâu nông, mức độ (cụ thể hoặc trừu tư...
深海
shēn hǎi
Đại dương sâu, vùng biển sâu dưới lòng đ...
深深
shēn shēn
Rất sâu, sâu đậm (biểu đạt cảm xúc hoặc ...
混蛋
hún dàn
Kẻ vô lại, kẻ xấu xa, hoặc điều gì đó đá...
混账
hún zhàng
Kẻ tồi tệ, kẻ không ra gì; hoặc hành độn...
添加
tiān jiā
Thêm vào, bổ sung cái gì đó.
添置
tiān zhì
Mua sắm thêm đồ dùng, thiết bị cần thiết...
添补
tiān bǔ
Bổ sung, thêm vào chỗ thiếu hụt.
qīng
Trong, sạch, rõ ràng
清华
Qīng huá
Tên gọi tắt của Đại học Thanh Hoa, một t...
清单
qīng dān
Danh sách liệt kê các mục cụ thể.
清扫
qīng sǎo
Quét dọn, làm sạch một khu vực hoặc bề m...

Hiển thị 1621 đến 1650 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...