Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅色
Pinyin: qiǎn sè
Meanings: Màu sáng, màu nhạt., Light color; pale color., ①浅颜色的。[例]浅色的女衬衣。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 戋, 氵, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①浅颜色的。[例]浅色的女衬衣。
Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc làm tính từ bổ nghĩa.
Example: 她今天穿了一件浅色的衣服。
Example pinyin: tā jīn tiān chuān le yí jiàn qiǎn sè de yī fu 。
Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy mặc một bộ quần áo màu sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sáng, màu nhạt.
Nghĩa phụ
English
Light color; pale color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅颜色的。浅色的女衬衣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!