Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1891 đến 1920 của 2731 tổng từ

秘鲁
bì lǔ
Peru (tên quốc gia ở Nam Mỹ)
Thuê, mướn tài sản hoặc dịch vụ.
租房
zū fáng
Thuê nhà/nhà thuê.
租金
zū jīn
Tiền thuê, khoản phí trả cho việc thuê t...
qín
Nhà Tần (triều đại Trung Quốc cổ đại); c...
积木
jī mù
Đồ chơi xếp hình, thường là những khối g...
积极性
jī jí xìng
Tính tích cực, sự chủ động và nhiệt tình...
chēng
Gọi là, đặt tên cho ai/cái gì; cân đo tr...
称为
chēng wéi
Được gọi là, được biết đến với cái tên.....
称赞
chēng zàn
Khen ngợi, ca ngợi ai đó vì điều tốt họ ...
称量
chēng liàng
Cân đo, tính toán trọng lượng.
稀少
xī shǎo
Ít ỏi, không nhiều.
程度
chéng dù
Mức độ, độ lớn
shāo
Hơi, một chút, tạm thời
稠密
chóu mì
Dày đặc, rậm rạp (thường chỉ cây cối, rừ...
稠稠
chóu chóu
Đặc, dày (dùng để miêu tả chất lỏng hoặc...
qióng
Nghèo, túng thiếu
穷人
qióng rén
Người nghèo
空调
kōng tiáo
Máy điều hòa không khí, máy lạnh.
空间
kōng jiān
Không gian, khoảng trống vật lý hoặc trừ...
Đột ngột, bất ngờ.
突然
tū rán
Đột ngột, bất ngờ.
窄小
zhǎi xiǎo
Chật hẹp, nhỏ bé
chuāng
Cửa sổ, phần mở ra ngoài của tường để th...
窗帘
chuāng lián
Rèm cửa, vải che cửa sổ.
窗户
chuāng hu
Cửa sổ, phần mở ra ngoài của tường.
qióng
Nghèo, cùng cực; tận cùng, hết cách.
立冬
lì dōng
Tiết lập đông (một tiết khí vào đầu mùa ...
立即
lì jí
Ngay lập tức, tức thì
zhàn
Đứng; nhà ga, trạm dừng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...