Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1891 đến 1920 của 2749 tổng từ

禿
Hói; trọc (ít hoặc không có tóc, lá)
秃头
tū tóu
Đầu hói; bị rụng tóc nhiều dẫn đến trơ d...
秋天
qiū tiān
Mùa thu, mùa thứ ba trong năm, khi thời ...
秋季
qiū jì
Mùa thu, mùa lá rụng.
zhǒng
Giống, hạt giống; trồng cây.
种地
zhòng dì
Canh tác, trồng trọt trên ruộng đất.
种子
zhǒng zi
Hạt giống dùng để gieo trồng.
种植
zhòng zhí
Trồng cây hoặc gieo hạt.
种田
zhòng tián
Trồng trọt trên cánh đồng.
科技
kē jì
Khoa học kỹ thuật
科目
kē mù
Môn học; lĩnh vực nghiên cứu cụ thể tron...
秒表
miǎo biǎo
Đồng hồ bấm giờ.
秘密
mì mì
Bí mật, điều giấu kín không muốn cho ngư...
秘鲁
bì lǔ
Peru (tên quốc gia ở Nam Mỹ)
Thuê, thuê mướn; tiền thuê
租房
zū fáng
Thuê nhà/nhà thuê.
租金
zū jīn
Tiền thuê.
qín
Nhà Tần (triều đại Trung Quốc cổ đại); c...
积木
jī mù
Đồ chơi xếp hình, thường là những khối g...
积极性
jī jí xìng
Tính tích cực, sự chủ động và nhiệt tình...
chēng
Gọi là, đặt tên, cân đo.
称为
chēng wéi
Được gọi là, được mệnh danh là.
称赞
chēng zàn
Khen ngợi, ca tụng.
称量
chēng liàng
Cân đo, tính toán trọng lượng.
稀少
xī shǎo
Hiếm, ít ỏi
程度
chéng dù
Mức độ, cấp độ, phạm vi.
shāo
Hơi, một chút.
稠密
chóu mì
Dày đặc, khít nhau (thường nói về sự phâ...
稠稠
chóu chóu
Đặc, dày (dùng để miêu tả chất lỏng hoặc...
qióng
Nghèo khổ, cùng cực, thiếu thốn.

Hiển thị 1891 đến 1920 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...