Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋天

Pinyin: qiū tiān

Meanings: Mùa thu, mùa thứ ba trong năm, khi thời tiết mát mẻ và lá cây chuyển màu vàng., Autumn, the third season of the year when the weather is cool and leaves turn yellow., ①秋季。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 火, 禾, 一, 大

Chinese meaning: ①秋季。

Grammar: Danh từ chỉ mùa trong năm, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 我喜欢秋天的凉爽天气。

Example pinyin: wǒ xǐ huan qiū tiān de liáng shuǎng tiān qì 。

Tiếng Việt: Tôi thích thời tiết mát mẻ của mùa thu.

秋天
qiū tiān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùa thu, mùa thứ ba trong năm, khi thời tiết mát mẻ và lá cây chuyển màu vàng.

Autumn, the third season of the year when the weather is cool and leaves turn yellow.

秋季

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋天 (qiū tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung