Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 科技
Pinyin: kē jì
Meanings: Khoa học kỹ thuật, Science and technology, ①科学技术。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 斗, 禾, 扌, 支
Chinese meaning: ①科学技术。
Grammar: Danh từ ghép, phổ biến khi nói về tiến bộ kỹ thuật.
Example: 现代科技改变了我们的生活。
Example pinyin: xiàn dài kē jì gǎi biàn le wǒ men de shēng huó 。
Tiếng Việt: Công nghệ hiện đại đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa học kỹ thuật
Nghĩa phụ
English
Science and technology
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科学技术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!