Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称
Pinyin: chēng
Meanings: Gọi là, đặt tên, cân đo., To call, name, or weigh., ①量轻重:称量(liáng)。*②叫,叫做:自称。称呼。称帝。称臣。称兄道弟。*③名号:名称。简称。称号。称谓。职称。*④说:声称。称快。称病。称便。*⑤赞扬:称道。称许。称颂。称赞。*⑥举:称兵。称觞祝寿。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 尔, 禾
Chinese meaning: ①量轻重:称量(liáng)。*②叫,叫做:自称。称呼。称帝。称臣。称兄道弟。*③名号:名称。简称。称号。称谓。职称。*④说:声称。称快。称病。称便。*⑤赞扬:称道。称许。称颂。称赞。*⑥举:称兵。称觞祝寿。
Hán Việt reading: xưng
Grammar: Động từ có thể mang ý nghĩa đặt tên/cân đo. Thường đi kèm bổ ngữ giải thích như 英雄 (anh hùng).
Example: 他被称为英雄。
Example pinyin: tā bèi chēng wéi yīng xióng 。
Tiếng Việt: Anh ấy được gọi là anh hùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi là, đặt tên, cân đo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xưng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To call, name, or weigh.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称量(liáng)
自称。称呼。称帝。称臣。称兄道弟
名称。简称。称号。称谓。职称
声称。称快。称病。称便
称道。称许。称颂。称赞
称兵。称觞祝寿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!