Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 541 đến 570 của 2749 tổng từ

古时
gǔ shí
Thời xưa
古老
gǔ lǎo
Cổ xưa, lâu đời
Câu (đơn vị ngôn ngữ hoàn chỉnh)
句号
jù hào
Dấu chấm câu dùng để kết thúc một câu ho...
另一方面
lìng yī fāng miàn
Mặt khác, từ góc độ khác.
另外
lìng wài
Ngoài ra, thêm vào đó.
只好
zhǐ hǎo
Chỉ có thể, đành phải (biểu thị sự bất đ...
只是
zhǐ shì
Chỉ là, đơn giản là (dùng để làm giảm mứ...
只有
zhǐ yǒu
Chỉ có (nhấn mạnh số lượng hoặc sự lựa c...
叫做
jiào zuò
Được gọi là, có tên là.
叮叮
dīng dīng
Âm thanh leng keng, ví dụ tiếng chuông n...
叮咚
dīng dōng
Tiếng chuông cửa hoặc tiếng nhạc nhẹ nhà...
可不
kě bù
Đúng rồi, chính xác!
可乐
kě lè
Coca-cola (loại nước giải khát phổ biến)
可口
kě kǒu
Ngon miệng, hợp khẩu vị.
可可
kě kě
Ca cao, sô cô la.
可是
kě shì
Nhưng, tuy nhiên.
可爱
kě ài
Dễ thương, đáng yêu
可能
kě néng
Có thể, khả năng, tiềm năng
可靠
kě kào
Đáng tin cậy
台北
tái běi
Đài Bắc - thủ đô của Đài Loan.
台布
tái bù
Khăn trải bàn.
台扇
tái shàn
Quạt bàn.
台灯
tái dēng
Đèn bàn.
台球
tái qiú
Bi-a.
右手
yòu shǒu
Bàn tay phải.
Lá cây
司机
sī jī
Người lái xe, tài xế.
叹气
tàn qì
Thở dài, biểu lộ sự mệt mỏi hoặc buồn bã...
叹词
tàn cí
Các từ biểu đạt cảm xúc, ví dụ: 啊, 呀, 哦.

Hiển thị 541 đến 570 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...