Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 541 đến 570 của 2731 tổng từ

Câu (đơn vị ngôn ngữ)
句号
jù hào
Dấu chấm câu dùng để kết thúc một câu ho...
另一方面
lìng yī fāng miàn
Mặt khác, từ góc độ khác.
另外
lìng wài
Ngoài ra, thêm vào đó.
只好
zhǐ hǎo
Chỉ còn cách, đành phải (khi không còn l...
只是
zhǐ shì
Chỉ là, chẳng qua là (dùng để hạ thấp tầ...
只有
zhǐ yǒu
Chỉ có, duy nhất (nhấn mạnh sự khan hiếm...
叫做
jiào zuò
Được gọi là, có tên là.
叮叮
dīng dīng
Âm thanh leng keng, ví dụ tiếng chuông n...
叮咚
dīng dōng
Tiếng chuông cửa hoặc tiếng nhạc nhẹ nhà...
可不
kě bù
Đúng rồi, chính xác!
可乐
kě lè
Coca-cola (loại nước giải khát phổ biến)
可口
kě kǒu
Ngon miệng, hấp dẫn vị giác
可可
kě kě
Ca cao, sô cô la.
可是
kě shì
Nhưng, tuy nhiên
可爱
kě ài
Đáng yêu, dễ thương.
可能
kě néng
Có thể, khả năng xảy ra
可靠
kě kào
Đáng tin cậy, chắc chắn
台北
tái běi
Đài Bắc - thủ đô của Đài Loan.
台布
tái bù
Khăn trải bàn.
台扇
tái shàn
Quạt bàn.
台灯
tái dēng
Đèn bàn
台球
tái qiú
Bi-a
右手
yòu shǒu
Bàn tay phải.
Lá cây
司机
sī jī
Người lái xe, tài xế.
叹气
tàn qì
Thở dài.
叹词
tàn cí
Các từ biểu đạt cảm xúc, ví dụ: 啊, 呀, 哦.
叽咕
jī gū
Nói nhỏ, thì thầm.
叽里咕噜
jī li gū lu
Miêu tả âm thanh không rõ ràng, thường l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...