Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可能
Pinyin: kě néng
Meanings: Có thể, khả năng, tiềm năng, Possibly; potential; possibility, ①可能性。[例]不相信有发生惨剧的可能。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 口, 䏍
Chinese meaning: ①可能性。[例]不相信有发生惨剧的可能。
Grammar: Dùng làm phó từ khi bổ nghĩa cho động từ (ví dụ: 可能会迟到 - có thể sẽ đến trễ) hoặc làm danh từ (ví dụ: 这是完全可能的 - điều này hoàn toàn có khả năng).
Example: 他可能会迟到。
Example pinyin: tā kě néng huì chí dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thể sẽ đến trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể, khả năng, tiềm năng
Nghĩa phụ
English
Possibly; potential; possibility
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可能性。不相信有发生惨剧的可能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!