Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 句号
Pinyin: jù hào
Meanings: Dấu chấm câu dùng để kết thúc một câu hoàn chỉnh., A period mark used to end a complete sentence., ①用来标示陈述句的结束的标点符号——中文用“。”,外文用“。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 勹, 口, 丂
Chinese meaning: ①用来标示陈述句的结束的标点符号——中文用“。”,外文用“。”
Grammar: Danh từ không đếm được, thường xuất hiện trong các bài học về ngữ pháp và viết.
Example: 每个句子结束时都要用句号。
Example pinyin: měi gè jù zi jié shù shí dōu yào yòng jù hào 。
Tiếng Việt: Mỗi câu kết thúc đều cần có dấu chấm câu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu chấm câu dùng để kết thúc một câu hoàn chỉnh.
Nghĩa phụ
English
A period mark used to end a complete sentence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来标示陈述句的结束的标点符号——中文用“。”,外文用“。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!