Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 台北
Pinyin: tái běi
Meanings: Đài Bắc - thủ đô của Đài Loan., Taipei - the capital city of Taiwan., ①中国台湾省首府。位于台湾岛北端,面积272平方公里,人口233万。台湾省最大的工商业城市。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 10
Radicals: 厶, 口, 匕
Chinese meaning: ①中国台湾省首府。位于台湾岛北端,面积272平方公里,人口233万。台湾省最大的工商业城市。
Grammar: Là tên địa danh, luôn viết hoa.
Example: 台北是一个现代化的城市。
Example pinyin: tái běi shì yí gè xiàn dài huà de chéng shì 。
Tiếng Việt: Đài Bắc là một thành phố hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đài Bắc - thủ đô của Đài Loan.
Nghĩa phụ
English
Taipei - the capital city of Taiwan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国台湾省首府。位于台湾岛北端,面积272平方公里,人口233万。台湾省最大的工商业城市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!