Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 另外

Pinyin: lìng wài

Meanings: Ngoài ra, thêm vào đó., In addition, furthermore., ①在说过或写出的之外;除此之外。[例]另外还买了一台脱粒机。

HSK Level: 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 10

Radicals: 力, 口, 卜, 夕

Chinese meaning: ①在说过或写出的之外;除此之外。[例]另外还买了一台脱粒机。

Grammar: Phó từ/trạng từ hai âm tiết, đứng trước hoặc sau mệnh đề để bổ sung thông tin.

Example: 我今天很忙,另外还有许多事情要做。

Example pinyin: wǒ jīn tiān hěn máng , lìng wài hái yǒu xǔ duō shì qíng yào zuò 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi rất bận, ngoài ra còn nhiều việc phải làm.

另外
lìng wài
3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài ra, thêm vào đó.

In addition, furthermore.

在说过或写出的之外;除此之外。另外还买了一台脱粒机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...