Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 961 đến 990 của 2749 tổng từ

屠夫
tú fū
Đồ tể, người giết mổ động vật để bán thị...
屡次
lǚ cì
Nhiều lần, lặp đi lặp lại.
céng
Tầng, lớp.
山丘
shān qiū
Đồi núi nhỏ; quả đồi.
山村
shān cūn
Làng quê nằm giữa núi đồi.
山歌
shān gē
Bài hát dân gian truyền thống của người ...
山洞
shān dòng
Hang động trên núi.
fēng
Đỉnh núi
gōng
Công việc, công nhân, hoặc ngành nghề th...
工业
gōng yè
Công nghiệp
工具
gōng jù
Công cụ, dụng cụ dùng trong lao động hoặ...
工程师
gōng chéng shī
Kỹ sư
工资
gōng zī
Tiền lương nhận được từ công việc.
左侧
zuǒ cè
Phía bên trái (về hướng hoặc vị trí).
左右
zuǒ yòu
Trái và phải; xung quanh; khoảng (diễn t...
左右
zuǒyòu
Trái phải, khoảng chừng
左手
zuǒ shǒu
Bàn tay trái.
巨大
jù dà
Rất lớn, to lớn.
差点
chà diǎn
Gần như, suýt nữa thì.
(Đã) xong, hoàn thành; dừng lại.
已经
yǐ jīng
Đã, đã rồi
巴士
bā shì
Xe buýt.
巴掌
bā zhang
Bàn tay, lòng bàn tay.
jīn
Khăn, mảnh vải.
市区
shì qū
Khu vực nội thành
Vải, chất liệu dệt may làm từ sợi tự nhi...
布丁
bù dīng
Bánh pudding (một loại bánh ngọt)
布洋娃娃
bù yáng wá wa
Búp bê vải
布瑞
Bù Ruì
Burrey (tên riêng, có thể là người hoặc ...
shuài
Đẹp trai, oai phong / chỉ huy

Hiển thị 961 đến 990 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...