Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 961 đến 990 của 2731 tổng từ

山歌
shān gē
Bài hát dân gian truyền thống của người ...
山洞
shān dòng
Hang động trên núi.
fēng
Đỉnh núi
gōng
Công việc, công nhân, hoặc ngành nghề th...
工业
gōng yè
Công nghiệp
工具
gōng jù
Công cụ, dụng cụ
工程师
gōng chéng shī
Kỹ sư
工资
gōng zī
Tiền lương, thu nhập
左侧
zuǒ cè
Phía bên trái (về hướng hoặc vị trí).
左右
zuǒyòu
Trái phải, khoảng chừng
左手
zuǒ shǒu
Bàn tay trái.
巨大
jù dà
Rất lớn, khổng lồ
差点
chà diǎn
Gần như, suýt nữa thì.
(Đã) xong, hoàn thành; dừng lại.
已经
yǐ jīng
Đã, đã rồi
巴士
bā shì
Xe buýt.
巴掌
bā zhang
Bàn tay, lòng bàn tay.
jīn
Khăn, mảnh vải.
市区
shì qū
Khu vực thành phố, nội thành.
Vải, vải dệt
布丁
bù dīng
Bánh pudding (một loại bánh ngọt)
布洋娃娃
bù yáng wá wa
Búp bê vải
布瑞
Bù Ruì
Burrey (tên riêng, có thể là người hoặc ...
shuài
Đẹp trai, bảnh bao / chỉ huy quân đội
希望
xī wàng
Hy vọng, mong muốn.
dài
Mang, dẫn theo
带领
dài lǐng
Dẫn dắt, dẫn đầu một nhóm người làm việc...
shī
Người thầy, giáo viên, người dạy học hoặ...
bāng
Giúp đỡ; nhóm/băng đảng
帮助
bāng zhù
Giúp đỡ, sự hỗ trợ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...