Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 布洋娃娃
Pinyin: bù yáng wá wa
Meanings: Búp bê vải, Cloth doll, ①用碎布,通常是用彩色花布做的玩具娃娃。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 巾, 𠂇, 氵, 羊, 圭, 女
Chinese meaning: ①用碎布,通常是用彩色花布做的玩具娃娃。
Grammar: Danh từ, thường dùng để mô tả đồ chơi trẻ em.
Example: 小女孩抱着一个布洋娃娃。
Example pinyin: xiǎo nǚ hái bào zhe yí gè bù yáng wá wa 。
Tiếng Việt: Cô bé đang ôm một con búp bê vải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Búp bê vải
Nghĩa phụ
English
Cloth doll
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用碎布,通常是用彩色花布做的玩具娃娃
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế