Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2641 đến 2670 của 2749 tổng từ

lǐng
Lãnh đạo, dẫn dắt, cổ áo.
领口
lǐng kǒu
Phần cổ áo, mép trên của áo quần quanh c...
领圈
lǐng quān
Vòng cổ áo, phần trang trí quanh cổ áo.
领导
lǐng dǎo
Lãnh đạo, người dẫn đầu hoặc hành động d...
领导
lǐngdǎo
Người lãnh đạo, người đứng đầu tổ chức h...
领巾
lǐng jīn
Khăn quàng cổ, thường dùng trong trang p...
领带
lǐng dài
Cà vạt, phụ kiện thắt quanh cổ áo.
频道
pín dào
Kênh truyền hình, đài phát thanh hoặc kê...
题目
tí mù
Đề bài, chủ đề.
额头
é tóu
Trán, phần da phía trên mắt và dưới tóc.
风俗
fēng sú
Phong tục tập quán, thói quen của một cộ...
风光
fēng guāng
Phong cảnh, cảnh đẹp thiên nhiên.
风力
fēng lì
Sức gió, lực của gió.
风向
fēng xiàng
Hướng gió.
风扇
fēng shàn
Quạt máy, thiết bị làm mát
风景
fēng jǐng
Phong cảnh, cảnh đẹp thiên nhiên hoặc đô...
风筝
fēng zheng
Diều (đồ chơi bay bằng gió).
飞快
fēi kuài
Rất nhanh, cực kỳ nhanh.
食具
shí jù
Đồ dùng ăn uống (đũa, thìa, bát, đĩa...)
食品
shí pǐn
Thực phẩm, đồ ăn.
食指
shí zhǐ
Ngón trỏ (đặc biệt gọi theo cách nói cổ ...
食欲
shí yù
Cảm giác thèm ăn, nhu cầu ăn uống do sin...
食油
shí yóu
Dầu ăn, dầu dùng để nấu ăn.
食盐
shí yán
Muối ăn.
食糖
shí táng
Đường ăn.
食肉
shí ròu
Ăn thịt.
食谱
shí pǔ
Sách dạy nấu ăn, công thức nấu ăn.
食量
shí liàng
Khẩu phần ăn, số lượng thức ăn.
jiǎo
Bánh bao/bánh hấp nhân thịt, rau củ...
餐厅
cān tīng
Nhà hàng, phòng ăn.

Hiển thị 2641 đến 2670 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...