Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2641 đến 2670 của 2731 tổng từ

食具
shí jù
Đồ dùng ăn uống (đũa, thìa, bát, đĩa...)
食品
shí pǐn
Thức ăn, đồ ăn nói chung.
食指
shí zhǐ
Ngón trỏ (đặc biệt gọi theo cách nói cổ ...
食欲
shí yù
Cảm giác muốn ăn, sự thèm ăn.
食油
shí yóu
Dầu ăn, dầu dùng để nấu ăn.
食盐
shí yán
Muối ăn.
食糖
shí táng
Đường ăn.
食肉
shí ròu
Ăn thịt.
食谱
shí pǔ
Sách dạy nấu ăn, công thức nấu ăn.
食量
shí liàng
Khẩu phần ăn, số lượng thức ăn.
饥饿
jī è
Đói, trạng thái cơ thể thiếu thức ăn.
yǐn
Uống
shì
Trang sức, trang trí.
bǎo
No bụng, đầy đủ
饲养
sìyǎng
Nuôi dưỡng (động vật), chăm sóc thú nuôi...
饲料
sìliào
Thức ăn gia súc, thức ăn dành cho động v...
jiǎo
Bánh bao/bánh hấp nhân thịt, rau củ...
jiǎo
Bánh chẻo, bánh gói nhân thịt hoặc rau
bǐng
Bánh (loại thực phẩm dẹt)
餐厅
cān tīng
Phòng ăn, nhà hàng
餐馆
cān guǎn
Nhà hàng, quán ăn
guǎn
Nhà, tòa nhà; đặc biệt là nơi công cộng ...
táng
Đường, kẹo.
馒头
mán tou
Bánh bao (loại không nhân).
shǒu
Đầu tiên, đầu, vốn (tiền)
首先
shǒu xiān
Trước tiên, trước hết
首都
shǒu dū
Thủ đô
香蕉
xiāng jiāo
Chuối.
Ngựa.
马上
mǎ shàng
Ngay lập tức, liền

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...