Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风筝
Pinyin: fēng zheng
Meanings: Diều (đồ chơi bay bằng gió)., Kite (a toy that flies with the help of wind)., ①一种玩具,用一张轻质材料铺粘在框架上,通常还带一条起平衡作用的尾穗,以便在一根长线牵连下,飘扬空中。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐅, 几, 争, 竹
Chinese meaning: ①一种玩具,用一张轻质材料铺粘在框架上,通常还带一条起平衡作用的尾穗,以便在一根长线牵连下,飘扬空中。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật cụ thể, thường xuất hiện trong văn miêu tả hoạt động vui chơi.
Example: 孩子们在公园里放风筝。
Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ fàng fēng zheng 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diều (đồ chơi bay bằng gió).
Nghĩa phụ
English
Kite (a toy that flies with the help of wind).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种玩具,用一张轻质材料铺粘在框架上,通常还带一条起平衡作用的尾穗,以便在一根长线牵连下,飘扬空中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!