Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食油

Pinyin: shí yóu

Meanings: Dầu ăn, dầu dùng để nấu ăn., Cooking oil., ①供食用或烹饪用的油,如芝麻油、豆油、菜油、花生油等。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 良, 氵, 由

Chinese meaning: ①供食用或烹饪用的油,如芝麻油、豆油、菜油、花生油等。

Grammar: Danh từ đơn, chỉ một nguyên liệu cơ bản trong nấu ăn.

Example: 炒菜时要放一点食油。

Example pinyin: chǎo cài shí yào fàng yì diǎn shí yóu 。

Tiếng Việt: Khi xào nấu cần cho một chút dầu ăn.

食油
shí yóu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầu ăn, dầu dùng để nấu ăn.

Cooking oil.

供食用或烹饪用的油,如芝麻油、豆油、菜油、花生油等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食油 (shí yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung