Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1651 đến 1680 của 2731 tổng từ

溜达
liū da
Đi dạo, đi loanh quanh.
满意
mǎn yì
Hài lòng, vừa ý.
滿
mǎn
Đầy, tràn đầy; thỏa mãn.
演员
yǎn yuán
Diễn viên, người biểu diễn trong phim, k...
hàn
Người Hán, dân tộc chính của Trung Quốc;...
瀑布
pùbù
Thác nước, dòng nước chảy mạnh từ trên c...
火腿
huǒ tuǐ
Giăm bông, món thịt muối phổ biến trong ...
火苗
huǒ miáo
Ngọn lửa nhỏ, thường dùng để chỉ những n...
火警
huǒ jǐng
Báo động cháy, tín hiệu báo cháy nổ.
火速
huǒ sù
Với tốc độ cực nhanh, gấp rút.
火鸡
huǒ jī
Gà tây
huī
Tro, bụi than.
灰尘
huī chén
Bụi bẩn, bụi nhỏ trong không khí.
灰白
huī bái
Màu xám trắng
灰色
huī sè
Màu xám.
灶具
zàojù
Dụng cụ nấu ăn, thiết bị nhà bếp.
灶台
zàotái
Bếp nấu, nơi đặt nồi chảo để nấu ăn.
灶房
zàofáng
Phòng bếp, nơi nấu ăn trong nhà.
chǎo
Xào nấu, chế biến thức ăn trên chảo nóng...
炒菜
chǎo cài
Xào rau, nấu món xào.
点心
diǎn xīn
Bánh ngọt hoặc món ăn nhẹ
点数
diǎn shù
Đếm số lượng vật phẩm hoặc tiền bạc.
yān
Khói; thuốc lá.
kǎo
Nướng, làm chín thức ăn bằng nhiệt độ ca...
烧烤
shāo kǎo
Nướng (thức ăn), tiệc nướng
烧饭
shāo fàn
Nấu cơm, nấu ăn
烧饼
shāo bǐng
Bánh bột mì nướng
tàng
(v) Làm nóng; (adj) Nóng bỏng, bỏng rát.
热烈
rè liè
Nồng nhiệt, sôi nổi
热狗
rè gǒu
Bánh mì kẹp xúc xích (hot dog).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...