Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1651 đến 1680 của 2749 tổng từ

清新
qīng xīn
Trong lành và tươi mát, thường dùng để m...
清晰
qīng xī
Rõ ràng, sắc nét, dễ nhận biết.
清清
qīng qīng
Rõ ràng, minh bạch; nhẹ nhàng, cẩn thận.
清风
qīng fēng
Gió mát, gió nhẹ.
温和
wēn hé
Nhẹ nhàng, ôn hòa (áp dụng cho cả tính c...
温室
wēn shì
Nhà kính (dùng để trồng cây trong môi tr...
温度
wēn dù
Nhiệt độ
温暖
wēn nuǎn
Ấm áp (về nhiệt độ hoặc cảm xúc).
游客
yóu kè
Khách du lịch
游戏
yóu xì
Trò chơi; chơi đùa.
游泳
yóu yǒng
Bơi, môn thể thao di chuyển trong nước.
Hồ, đầm nước ngọt
tāng
Nước canh, súp.
溜达
liū dá
Đi dạo, tản bộ.
满意
mǎn yì
Hài lòng, vừa ý
滿
mǎn
Đầy, tràn đầy; thỏa mãn.
演员
yǎn yuán
Diễn viên, người biểu diễn trong phim, k...
hàn
Người Hán, dân tộc chính của Trung Quốc;...
瀑布
pù bù
Thác nước.
火腿
huǒ tuǐ
Giăm bông, chân giò muối hoặc hun khói.
火苗
huǒ miáo
Ngọn lửa nhỏ, thường dùng để chỉ những n...
火警
huǒ jǐng
Báo động cháy, tín hiệu báo cháy nổ.
火速
huǒ sù
Rất nhanh, tốc độ cao.
火鸡
huǒ jī
Gà tây
huī
Tro, bụi
灰尘
huī chén
Bụi bẩn, bụi nhỏ trong không khí
灰白
huī bái
Màu xám trắng
灰色
huī sè
Màu xám
灶具
zàojù
Dụng cụ nấu ăn, thiết bị nhà bếp.
灶台
zàotái
Bếp nấu, nơi đặt nồi chảo để nấu ăn.

Hiển thị 1651 đến 1680 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...