Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1501 đến 1530 của 2749 tổng từ

棕色
zōng sè
Màu nâu (màu của cây cọ).
sēn
Rừng; rậm rạp, dày đặc
森林
sēn lín
Rừng cây
Đơn vị đo cây hoặc bụi cây (tương tự như...
Cái ghế
植物
zhí wù
Thực vật, loài sinh vật sống nhờ quang h...
jiāo
Cây hồ tiêu; hạt tiêu (dùng làm gia vị).
椒盐
jiāo yán
Hỗn hợp muối và hạt tiêu xay, dùng làm g...
lóu
Tòa nhà cao tầng, lầu
楼上
lóu shàng
Tầng trên (của tòa nhà)
楼层
lóu céng
Tầng (trong tòa nhà)
楼房
lóu fáng
Nhà cao tầng, chung cư
楼梯
lóu tī
Cầu thang
榴莲
liú lián
Trái sầu riêng
yàng
Mẫu, kiểu dáng, cách thức (thường dùng t...
lóu
Tòa nhà cao tầng, lầu.
模型
mó xíng
Một bản sao nhỏ hoặc mô phỏng của một vậ...
模糊
mó hu
Mờ nhạt, không rõ ràng.
横向
héng xiàng
Theo chiều ngang, phương ngang.
樱桃
yīng táo
Quả anh đào, một loại trái cây nhỏ màu đ...
Quả cam, trái cây họ cam quýt.
橘柑
jú gān
Một loại quả thuộc họ cam quýt, vị ngọt ...
橘树
jú shù
Cây cam (cây cho quả cam).
Máy móc, cơ hội, hoặc sự khéo léo (trong...
Lần, thứ tự; xếp sau, kém hơn
次数
cì shù
Số lần
欢乐
huān lè
Niềm vui, hạnh phúc
欣赏
xīn shǎng
Đánh giá cao, thưởng thức.
欧洲
Ōu Zhōu
Châu Âu
Bài hát, ca khúc.

Hiển thị 1501 đến 1530 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...