Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1501 đến 1530 của 2731 tổng từ

榴莲
liú lián
Trái sầu riêng
yàng
Mẫu, kiểu dáng, cách thức (thường dùng t...
lóu
Tòa nhà cao tầng, lầu.
模型
mó xíng
Mô hình, bản sao thu nhỏ của một vật thể...
模糊
mó hu
Không rõ ràng, mờ ảo.
横向
héng xiàng
Chiều ngang, phương ngang.
樱桃
yīng táo
Quả anh đào, một loại trái cây nhỏ màu đ...
Quả cam, trái cây họ cam quýt.
橘柑
jú gān
Một loại quả thuộc họ cam quýt, vị ngọt ...
橘树
jú shù
Cây cam (cây cho quả cam).
Máy móc, cơ hội, hoặc sự khéo léo (trong...
Lần, lượt, thứ tự.
次数
cì shù
Số lần
欢乐
huān lè
Niềm vui, hạnh phúc; cũng có thể là tính...
欣赏
xīn shǎng
Chiêm ngưỡng, thưởng thức, đánh giá cao
欧洲
ōu zhōu
Châu Âu
Bài hát
歌唱
gē chàng
Hát, ca hát
歌声
gē shēng
Giọng hát
歌手
gē shǒu
Ca sĩ
歌曲
gē qǔ
Bài hát
歌迷
gē mí
Người hâm mộ nhạc
正午
zhèng wǔ
Giữa trưa, 12 giờ trưa.
正号
zhèng hào
Dấu cộng (+) trong toán học.
正常
zhèng cháng
Bình thường, ổn định
正式
zhèng shì
Chính thức, hợp lệ
正确
zhèng què
Đúng đắn, chính xác
正门
zhèng mén
Cửa chính, lối vào chính thức.
正面
zhèng miàn
Phía trước, mặt trước; tích cực, tốt đẹp
此刻
cǐ kè
Lúc này, thời điểm này.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...