Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 751 đến 780 của 2731 tổng từ

外汇
wài huì
Ngoại tệ; tiền tệ nước ngoài
外甥
wài shēng
Cháu trai (con trai của chị gái hoặc em ...
外界
wài jiè
Thế giới bên ngoài
外语
wài yǔ
Ngoại ngữ
外面
wài miàn
Bên ngoài
多个
duō gè
Nhiều cái, nhiều đơn vị.
多于
duō yú
Nhiều hơn, vượt quá.
多亏
duō kuī
Nhờ vào, may mà
多多少少
duō duō shǎo shǎo
Ít nhiều, phần nào
夜市
yè shì
Chợ đêm, khu chợ mở cửa vào buổi tối.
夜景
yè jǐng
Phong cảnh ban đêm, cảnh đêm
夜班
yè bān
Ca đêm, làm việc ban đêm.
夜空
yè kōng
Bầu trời ban đêm.
夜里
yè lǐ
Trong đêm, vào ban đêm.
夜间
yè jiān
Thời gian ban đêm, khoảng thời gian từ t...
够了
gòu le
Đủ rồi/Thôi đủ rồi!
gòu
Đủ, thỏa mãn yêu cầu.
大人
dà rén
Người lớn, trưởng thành
大伙
dà huǒ
Mọi người, tất cả mọi người (thường dùng...
大伯
dà bó
Chú (anh trai của bố)
大使馆
dà shǐ guǎn
Đại sứ quán
大厅
dà tīng
Phòng lớn, đại sảnh.
大叫
dà jiào
Hét to, la lớn tiếng.
大哥
dà gē
Anh trai cả, anh trai lớn (cũng được dùn...
大地
dà dì
Mặt đất, trái đất, vùng đất rộng lớn.
大夫
dài fu
Bác sĩ (cách gọi cổ, thường dùng trong l...
大妈
dà mā
Bác gái, người phụ nữ lớn tuổi (cách xưn...
大姐
dà jiě
Chị gái lớn (cũng được dùng để gọi một p...
大姨
dà yí
Cô, dì, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mìn...
大娘
dà niáng
Bà, người phụ nữ lớn tuổi mà mình kính t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...