Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 751 đến 780 của 2749 tổng từ

外号
wài hào
Biệt danh, tên gọi khác
外地
wài dì
Địa phương khác, nơi xa
外套
wài tào
Áo khoác ngoài
外带
wài dài
Mang đi, đem về
外文
wài wén
Văn bản hoặc ngôn ngữ nước ngoài.
外汇
wài huì
Ngoại tệ; tiền nước ngoài.
外甥
wài shēng
Cháu trai (con trai của chị gái hoặc em ...
外界
wài jiè
Thế giới bên ngoài; môi trường bên ngoài...
外语
wài yǔ
Ngoại ngữ, ngôn ngữ nước ngoài.
外面
wài miàn
Bên ngoài, phần ngoài của một thứ gì đó.
多个
duō gè
Nhiều cái, nhiều đơn vị.
多于
duō yú
Nhiều hơn, vượt quá.
多亏
duō kuī
Nhờ vào, may nhờ (biểu thị sự biết ơn ho...
多多少少
duō duō shǎo shǎo
Ít nhiều, phần nào
夜市
yè shì
Chợ đêm
夜景
yè jǐng
Phong cảnh ban đêm, cảnh đêm
夜班
yè bān
Ca làm việc đêm
夜空
yè kōng
Bầu trời ban đêm.
夜里
yè lǐ
Vào ban đêm, trong khoảng thời gian từ t...
夜间
yè jiān
Khoảng thời gian ban đêm.
够了
gòu le
Đủ rồi/Thôi đủ rồi!
gòu
Đủ, thỏa mãn yêu cầu.
大人
dà rén
Người lớn, trưởng thành.
大伙
dà huǒ
Mọi người, tất cả mọi người (thường dùng...
大伯
dà bó
Chú (anh trai của bố)
大使馆
dà shǐ guǎn
Đại sứ quán
大厅
dà tīng
Phòng lớn, sảnh lớn trong một tòa nhà.
大叫
dà jiào
Hét to, la lớn tiếng.
大哥
dà gē
Anh trai cả, cũng được dùng như cách gọi...
大地
dà dì
Mặt đất, trái đất.

Hiển thị 751 đến 780 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...