Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外号

Pinyin: wài hào

Meanings: Biệt danh, tên gọi khác, Nickname, alias., ①根据人的特征给他另起的非正式名字,大都含有亲昵、憎恶或嘲弄的意味。[例]他的外号叫“电线杆子”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 夕, 丂, 口

Chinese meaning: ①根据人的特征给他另起的非正式名字,大都含有亲昵、憎恶或嘲弄的意味。[例]他的外号叫“电线杆子”。

Grammar: Danh từ chỉ tên gọi, thường được dùng trong văn nói hoặc thân mật.

Example: 他的外号叫‘小飞侠’。

Example pinyin: tā de wài háo jiào ‘ xiǎo fēi xiá ’ 。

Tiếng Việt: Biệt danh của anh ấy là 'Tiểu Phi Hiệp'.

外号
wài hào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biệt danh, tên gọi khác

Nickname, alias.

根据人的特征给他另起的非正式名字,大都含有亲昵、憎恶或嘲弄的意味。他的外号叫“电线杆子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...