Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 241 đến 270 của 2749 tổng từ

倚靠
yǐ kào
Tựa vào, dựa vào (vật hoặc người nào đó ...
借火
jiè huǒ
Mượn lửa, xin lửa để đốt thuốc lá hoặc n...
zhí
Giá trị, đáng giá; trực/gác.
值得
zhí de
Đáng giá, xứng đáng để làm điều gì.
jiǎ
Giả, không thật; kỳ nghỉ
假如
jiǎ rú
Giả sử, nếu
假日
jià rì
Ngày nghỉ, ngày lễ.
假装
jiǎ zhuāng
Giả vờ, giả bộ
假货
jiǎ huò
Hàng giả, hàng nhái kém chất lượng
偏僻
piān pì
Hẻo lánh, xa xôi, ít người lui tới
偏心
piān xīn
Thiên vị, không công bằng trong cách đối...
做事
zuò shì
Làm việc, thực hiện công việc nào đó.
做客
zuò kè
Làm khách, thăm nhà ai đó
做工
zuò gōng
Làm việc, lao động
做梦
zuò mèng
Mơ ngủ, nằm mơ
tíng
Dừng lại, ngừng
停止
tíng zhǐ
Ngừng lại, dừng lại một hành động hoặc q...
健康
jiàn kāng
Sức khỏe tốt, lành mạnh cả về thể chất l...
ǒu
Ngẫu nhiên, tình cờ; cặp đôi
偶尔
ǒu ěr
Thỉnh thoảng, đôi khi
tōu
Ăn trộm, lén lút
偷偷
tōu tōu
Lén lút, bí mật
傍晚
bàng wǎn
Buổi chiều tối.
sǎn
Chiếc ô/dù để che nắng hoặc mưa.
储蓄
chǔ xù
Tiết kiệm tiền, gửi tiết kiệm.
xiàng
Ảnh, bức tượng; giống như, tương tự.
jià
Giá cả, giá trị của một món hàng hoặc dị...
ér
Con, trẻ em; cũng là hậu tố tạo sự thân ...
儿子
ér zi
Con trai.
允许
yǔn xǔ
Cho phép, đồng ý.

Hiển thị 241 đến 270 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...