Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 241 đến 270 của 2731 tổng từ

倚靠
yǐ kào
Tựa vào, dựa vào (vật hoặc người nào đó ...
借火
jiè huǒ
Mượn lửa, xin lửa để đốt thuốc lá hoặc n...
zhí
Có giá trị, đáng giá/ giá trị
值得
zhí de
Đáng giá, xứng đáng
jiǎ
Giả, không thật, tạm thời.
假如
jiǎ rú
Giả sử, nếu như, dùng để mở đầu câu điều...
假日
jià rì
Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ cuối tuần.
假装
jiǎ zhuāng
Giả vờ, tỏ ra như vậy nhưng thực tế khôn...
假货
jiǎ huò
Hàng giả, hàng nhái kém chất lượng
偏僻
piān pì
Hẻo lánh, xa xôi, ít người lui tới.
偏心
piān xīn
Thiên vị, không công bằng trong cách đối...
做事
zuò shì
Làm việc, thực hiện công việc nào đó.
做客
zuò kè
Ghé thăm, đến chơi nhà ai đó.
做工
zuò gōng
Làm việc, lao động
做梦
zuò mèng
Mơ, nằm mơ.
tíng
Dừng lại, ngừng lại.
停止
tíng zhǐ
Ngừng lại, chấm dứt.
健康
jiàn kāng
Sức khỏe; lành mạnh, khỏe mạnh
ǒu
Ngẫu nhiên, tình cờ; cặp đôi
偶尔
ǒu ěr
Thỉnh thoảng, đôi khi
tōu
Ăn trộm, lấy cắp.
偷偷
tōu tōu
Lén lút, bí mật.
傍晚
bàng wǎn
Hoàng hôn, buổi chiều tối.
sǎn
Chiếc ô/dù để che nắng hoặc mưa.
储蓄
chǔxù
Tiết kiệm tiền, gửi tiết kiệm.
xiàng
Ảnh, bức tượng; giống như, tương tự.
jià
Giá cả, giá trị của một món hàng hoặc dị...
ér
Con, trẻ em; cũng là hậu tố tạo sự thân ...
儿子
ér zi
Con trai.
允许
yǔn xǔ
Cho phép, đồng ý một việc nào đó

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...